simthanhtrang simthanhtrang 23-05-2023 Mathematics contestada Ratio Table 2022 2021 2020 3 Years Industry Average (Given) Quick ratio (Tỷ lệ thanh toán nhanh) 1.1 Current ratio (tỷ lệ hiện tại) 1.7 1.7 1.9 2 Debt to equity ratio (Nợ cho vốn chủ sở hữu) 55% Gross margin (Tỷ suất lợi nhuận gộp) 40% Cash flow margin (Biên độ dòng tiền) 15.7% 16% Interest coverage ratio (Tỷ lệ bảo hiểm lãi suất) 9 Inventory days (Ngày hàng tồn kho) 101.8 82.4 80 Inventory turnover ratio (hệ số vòng quay hàng tồn kho) 4.4 4.5 Long-term debt to total capital (nợ dài hạn trên tổng nguồn vốn) 55% Net profit margin (Tỷ suất lợi nhuận ròng) 15% Receivable days (Số ngày phải thu) 86.1 60 Receivable turnover ratio (Hệ số vòng quay các khoản phải thu) 4.2 6 Return on equity (Lợi nhuận trên vốn chủ sở hữu) 28% Return on fixed assets (Lợi nhuận trên tài sản cố định) 25% Return on total assets (Lợi nhuận trên tổng tài sản) 13.9% 14% Total assets turnover ratio (Hệ số vòng quay tổng tài sản) 1.1 Working capital turnover ratio (Hệ số quay vòng vốn lưu động) 6.9 6